Cashaa Giá

Cashaa Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá CAS hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0065
$0.0065
HK$0.0513
0.0061
binance

Binance

$0.00654
$0.00654
HK$0.0512
0.0061
okx

OKX

$0.0066
$0.0066
HK$0.0517
0.0062
bybit

Bybit

$0.0066
$0.0066
HK$0.0516
0.0061
digifinex

DigiFinex

$0.0066
$0.0066
HK$0.0518
0.0062
bitrue

Bitrue

$0.0065
$0.0065
HK$0.0511
0.0061
bingx

BingX

$0.00652
$0.00652
HK$0.0510
0.0061
bitget

Bitget

$0.00652
$0.00652
HK$0.0510
0.0061
deepcoin

Deepcoin

$0.00654
$0.00654
HK$0.0512
0.0061
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0066
$0.0066
HK$0.0517
0.0062
bitmart

BitMart

$0.0065
$0.0065
HK$0.0511
0.0061
cointiger

CoinTiger

$0.0065
$0.0065
HK$0.0513
0.0061
whitebit

WhiteBIT

$0.0066
$0.0066
HK$0.0514
0.0061
lbank

LBank

$0.00654
$0.00654
HK$0.0512
0.0061
btse

BTSE

$0.0066
$0.0066
HK$0.0514
0.0061
gate-io

Gate.io

$0.00656
$0.00656
HK$0.0514
0.0061
htx

HTX

$0.0065
$0.0065
HK$0.0511
0.0061
xt

XT.COM

$0.00658
$0.00658
HK$0.0515
0.0061
upbit

Upbit

$0.0065
$0.0065
HK$0.0513
0.0061
kucoin

KuCoin

$0.00656
$0.00656
HK$0.0514
0.0061
mexc

MEXC

$0.0066
$0.0066
HK$0.0516
0.0061
indoex

IndoEx

$0.00654
$0.00654
HK$0.0512
0.0061
phemex

Phemex

$0.00658
$0.00658
HK$0.0515
0.0061
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0066
$0.0066
HK$0.0514
0.0061
bitforex

BitForex

$0.0065
$0.0065
HK$0.0511
0.0061
latoken

LATOKEN

$0.0066
$0.0066
HK$0.0514
0.0061
bibox

Bibox

$0.00654
$0.00654
HK$0.0512
0.0061
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0066
$0.0066
HK$0.0517
0.0062
bithumb

Bithumb

$0.0066
$0.0066
HK$0.0516
0.0061
poloniex

Poloniex

$0.0065
$0.0065
HK$0.0513
0.0061
kraken

Kraken

$0.0066
$0.0066
HK$0.0517
0.0062
p2b

P2B

$0.0066
$0.0066
HK$0.0517
0.0062
dydx

dYdX

$0.0066
$0.0066
HK$0.0518
0.0062
citex

CITEX

$0.00656
$0.00656
HK$0.0514
0.0061
bitmex

BitMEX

$0.00656
$0.00656
HK$0.0514
0.0061
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0065
$0.0065
HK$0.0511
0.0061
stormgain

StormGain

$0.0066
$0.0066
HK$0.0514
0.0061
coinsbit

Coinsbit

$0.00658
$0.00658
HK$0.0515
0.0061
tidex

Tidex

$0.00652
$0.00652
HK$0.0510
0.0061
bitfinex

Bitfinex

$0.0065
$0.0065
HK$0.0511
0.0061
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00658
$0.00658
HK$0.0515
0.0061

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CAS sang USD là 1 CAS tương đương với $0.00000164 và mỗi USD có giá trị là 0.00652 Cashaa. Vốn hóa thị trường là $3.257m. Trong tuần qua, Cashaa đã tăng 110.48%, với mức cao nhất là $0.0032 và mức thấp nhất là $0.0030. Trong tháng qua, Cashaa đã tăng 98.81%, với mức giá cao nhất là $0.0038 và thấp nhất là $0.0028. Trong năm qua, Cashaa đã tăng thêm 9.33%, với mức cao nhất là $0.0129 và mức thấp nhất là $0.0028. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion CAS đã được giao dịch trên 12 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.